Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thành viên" 1 hit

Vietnamese thành viên
button1
English Nounsmember
Example
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ.
He is a member of the club.

Search Results for Synonyms "thành viên" 1hit

Vietnamese thành viên đoàn
button1
English Nounsgroup member
Example
Tất cả thành viên đoàn đều có mặt.
All the group members are present.

Search Results for Phrases "thành viên" 6hit

Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc.
Vietnam is a member of the United Nations.
danh sách các thành viên tham dự
Participant list
thảo luận với các thành viên trong nhóm
Consult with team members
Tất cả thành viên đoàn đều có mặt.
All the group members are present.
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
The success of this team is due to the high discipline of all its members.
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ.
He is a member of the club.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z